Lexington, Mississippi
Tiểu bang | Mississippi |
---|---|
Quận | Quận Holmes |
Mã bưu chính | 39095 |
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-5) |
• Tổng cộng | 1 731 |
Mã điện thoại | 662 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | CST (UTC-6) |
Lexington, Mississippi
Tiểu bang | Mississippi |
---|---|
Quận | Quận Holmes |
Mã bưu chính | 39095 |
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-5) |
• Tổng cộng | 1 731 |
Mã điện thoại | 662 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | CST (UTC-6) |
Thực đơn
Lexington, MississippiLiên quan
Lexington (lớp tàu chiến-tuần dương) Lexington (lớp tàu sân bay) Lexington, Kentucky Lexington Steele Lexington, Alabama Lexington, Mississippi Lexington, Virginia Lexington, Illinois Lexington, Ohio Lexington, TexasTài liệu tham khảo
WikiPedia: Lexington, Mississippi http://www.world-gazetteer.com/wg.php?x=&men=gcis&... http://factfinder2.census.gov/faces/tableservices/... http://archive.is/eYtJE //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...